Có 2 kết quả:

鐵鍁 tiě xiān ㄊㄧㄝˇ ㄒㄧㄢ铁锨 tiě xiān ㄊㄧㄝˇ ㄒㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) iron shovel
(2) spade
(3) CL:把[ba3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) iron shovel
(2) spade
(3) CL:把[ba3]

Bình luận 0